Thứ Năm, 15 tháng 6, 2017

MÁY PHÁ MẪU (SỬ DỤNG CHO ĐO CHỈ TIÊU COD ) Orion™ AQUAfast COD165 Thermoreactor

MÁY PHÁ MẪU (SỬ DỤNG CHO ĐO CHỈ TIÊU COD )
Orion™ AQUAfast COD165 Thermoreactor
Model: COD165
Hãng:Thermo Scientific- USA
Đặt hàng 6-8 tuần
Máy phá mẫu COD165

Thông số kỹ thuật:
         Độ chính xác :±0.2 end of scale %
         Số vị trí: 25 ống phi 16mm
         Khối lượng : 3.6kg.
         Độ đồng nhất nhiệt độ:±0.5°C
         Độ chính xác Block nhiệt độ: ±0.1°C
         Độ ổn định Block nhiệt độ:±0.5°C
         Có chế độ bảo vệ quá nhiệt
         Bảo vệ: Clear plastic, hinged to flip up for loading and unloading
         Đầu dò nhiệt: Pt100 class A
         Calib đầu dò nhiệt:tự đồng bằng phần mềm
         Lựa chọn nhiệt độ: 100, 120, 150, 160 hoặc 165°C
         Bộ điều chỉnh nhiệt: PID microprocessor
         Lựa chọn thời gian: 30, 60, 120 min. hoặc liên tục
         Công suất:400w
         Nguồn điện: 120/220V -  50/60Hz
Cung cấp gồm: AQUAFAST COD165 THERMAL DIGESTOR, HOLDS 25 X 16MM TUBES

Vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN/ Mỹ Trinh- 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909
Web: http://thietbithinghiemsg.com/
https://thietbirongtien.wordpress.com/
http://maymocthinghiemrongtien.blogspot.com/
Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=Rw1SKCjetn4&index=1&list=PLpoiGl7cxwCerR3e7dX6SMtzvBkUsBwf7

MÁY QUANG PHỔ Orion™ AquaMate 8000 UV- Vis Spectrophotometer

MÁY QUANG PHỔ
Orion™ AquaMate 8000 UV- Vis Spectrophotometer
Model:AQ8000
Hãng:Thermo Scientific- USA
Đặt hàng 6-8 tuần
Máy quang phổ AQ8000

  • Ứng dụng: máy quang phổ UV-VIS 8000 ORION được sử dụng cho kiểm tra nước , nước thải trong ngành thủy sản, môi trường, dược phẩm…
Tính năng của máy quang phổ UV-VIS 8000 ORION:
– Lập trình sẵn phương pháp điều chỉnh hóa chất khi cần thiết
– Tạo đường cong hiệu chỉnh
– Sử dụng linh hoạt các cốc đựng mẫu khác nhau như lọ vuông, chữ nhật, hình tròn…
– Cổng kết nối USB lưu trữ và truyền dữ liệu dễ dàng qua máy tính, máy in
– Cung cấp đầy đủ thời gian, ngày tháng, số serial phù hợp với tiêu chuẩ GLP, GMP
– Tích hợp với âm thanh báo khi cần hiệu chỉnh
Thông tin kĩ thuật:
  • Độ chính xác (Quang phổ): ±0.005A tại 1.0A; <0.00025 tại 0.0A
  • Tương thích với: Tương thích với máy in phun và máy in laser với HP PCL 5 hoặc cao hơn
  • Kết nối:
Cổng USB loại A cho thanh USB (bảng phía trước)
Cổng USB loại B cho máy tính (bảng phía sau)
Cổng USB loại A cho máy in (bảng phía sau)
  • Loại Detector: Silicon photodiode Silicon photodiode
  • Màn hình : LCD, 9.7 x 7.1cm LCD, 9.7 x 7.1cm (3.8 x 2.8 in.)
  • Drift: <0.0005A/hr 0.002 A/hr after warm-up
  • Nguồn điện:100 – 240V 50/60Hz
  • Độ cao:25cm
  • Có bàn phím
  • Nguồn sáng: Đèn Xenon flash (5 năm)
  • Khoảng thấp nhất: 0.2; 0.5; 1.0; 2.0; 3.0; 5.0nm 1.0; 2.0; 3.0; 5.0nm
  • Độ ồn:
<0.00050 tại 1.0 A
 <0.00080 tại 2.0 A
RMS tại 260nm
  • Thiết kế quang lọc: Chùm tia kép
  • Độ tuyến tính:Lên tới 3.5A tại 260nm
  • Thang đo(trắc quang):
--0.5 – 5.0 A
-1.5 – 125 %T
±9999 C
  • Bước quang phổ: 1.8nm
  • Ánh sáng đi lạc:
<0.08 %T tại 220nm và 340nm;
<0.1 %T tại 340nm và 400nm;
<1.0 %T tại 198nm
  • Thang đo bước sóng: 190 – 1,100nm
  • Độ chính xác bước sóng: ±0.5nm
  • Tốc độ quét bước sóng: 10 – 4,200nm/phút
  • Tốc độ xoay sóng: 11,000nm/ phút
  • Trọng lượng: 8.6kg
  • Độ rộng:30cm
Cung cấp bao gồm:
  • Orion™ AquaMate 8000 UV- Vis Spectrophotometer
  • Methods on USB memory stick
  • Three-position cell holder
  • User documentation
  • Dust cover
  • USB cable
  • 110V, 220V and 240V power cords
  • Chưa bao gồm thuốc thử
Vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN/ Mỹ Trinh- 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909
Web: http://thietbithinghiemsg.com/
https://thietbirongtien.wordpress.com/
http://maymocthinghiemrongtien.blogspot.com/
Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=Rw1SKCjetn4&index=1&list=PLpoiGl7cxwCerR3e7dX6SMtzvBkUsBwf7

MÁY QUANG PHỔ Orion™ AquaMate 7000 Vis Spectrophotometer

MÁY QUANG PHỔ
Orion™ AquaMate 7000 Vis Spectrophotometer
Model:AQ 7000
Hãng:Thermo Scientific- USA
Đặt hàng 6-8 tuần
Máy quang phổ AQ7000

  • Ứng dụng: máy quang phổ VIS 7000 ORION được sử dụng cho kiểm tra nước , nước thải trong ngành thủy sản, môi trường, dược phẩm…
Tính năng của máy quang phổ VIS 7000 ORION:
– Lập trình sẵn phương pháp điều chỉnh hóa chất khi câdn thiết
– Tạo đường cong hiệu chỉnh
– Sử dụng linh hoạt các cốc đựng mẫu khác nhau như lọ vuông, chữ nhật, hình tròn…
– Cổng kết nối USB lưu trữ và truyền dữ liệu dễ dàng qua máy tính, máy in
– Cung cấp đầy đủ thời gian, ngày tháng,  số serial phù hợp với tiêu chuẩ GLP, GMP
– Tích hợp với âm thanh báo khi cần hiệu chỉnh
Thông tin kĩ thuật:
  • Độ chính xác (Quang phổ):0.5 % hoặc ±0.005A, không thể lớn hơn 2A
  • Tương thích với: Tương thích với máy in phun và máy in laser với HP PCL 5 hoặc cao hơn
  • Kết nối:
Cổng USB loại A cho thanh USB (bảng phía trước)
Cổng USB loại B cho máy tính (bảng phía sau)
Cổng USB loại A cho máy in (bảng phía sau)
  • Loại Detector: Silicon photodiode Silicon photodiode
  • Màn hình : LCD, 9.7 x 7.1cm LCD, 9.7 x 7.1cm (3.8 x 2.8 in.)
  • Drift: 0.002 A/hr after warm-up 0.002 A/hr after warm-up
  • Nguồn điện:100 – 240V 50/60Hz
  • Độ cao:25cm
  • Có bàn phím
  • Nguồn sáng: Đèn Tungsten-halogen (1,000 giờ)
  • Khoảng thấp nhất: 1.0; 2.0; 3.0; 5.0nm 1.0; 2.0; 3.0; 5.0nm
  • Độ ồn:
<0.001 A tại 0.0 A
<0.002 A tại 2.0 A
Cực đại tại 340nm
  • Thiết kế quang lọc: Chùm đơn
  • Độ tuyến tính: Lên tới 3.0A tại 340nm
  • Thang đo(trắc quang):
-0.1 – 3.0 A
-0.3 – 125 %T
 ±9999 C
  • Bước quang phổ: 5nm
  • Ánh sáng đi lạc:
<0.08 %T tại 220nm và 340nm;
<0.1 %T tại 340nm và 400nm;
<1.0 %T tại 198nm
  • Thang đo bước sóng: 325 – 1,100nm
  • Độ chính xác bước sóng: ±0.5nm
  • Tốc độ quét bước sóng: 10 – 4,200nm/phút
  • Tốc độ xoay sóng: 11,000nm/ phút
  • Trọng lượng: 8.6kg
  • Độ rộng:30cm
Cung cấp bao gồm:
  • Orion™ AquaMate 7000 Vis Spectrophotometer
  • Methods on USB memory stick
  • Three-position cell holder
  • User documentation
  • Dust cover
  • USB cable
  • 110V, 220V and 240V power cords
  • Chưa bao gồm thuốc thử
Vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN/ Mỹ Trinh- 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909
Web: http://thietbithinghiemsg.com/
https://thietbirongtien.wordpress.com/
http://maymocthinghiemrongtien.blogspot.com/
Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=Rw1SKCjetn4&index=1&list=PLpoiGl7cxwCerR3e7dX6SMtzvBkUsBwf7

Thứ Hai, 29 tháng 5, 2017

CỐC ĐO ĐỘ NHỚT TQC THEO ASTM

CỐC ĐO ĐỘ NHỚT TQC THEO ASTM
Hãng sx: TQC - Hà Lan
Xuất xứ: Hà Lan
coc-do-do-nhot-din-1200
Cốc đo độ nhớt ASTM D1200
Giới thiệu sản phẩm:
Cốc đo độ nhớt hãng TQC được làm từ titan nhôm hoặc bằng thép không ghỉ SS303. Miệng chảy được cố định bên trong cốc
Cốc được sử dụng cùng chân đế dùng đo độ nhớt sơn và các loại chất lỏng
Cốc đo độ nhớt TQC - Hà Lan được thiết kế sâu tránh trường hợp tràn mẫu ra ngoài
Thông số kĩ thuật:
- Độ rộng: 92mm
- Độ cao: 74mm
- Khối lượng:
+ 196g (miệng chảy bằng nhôm titan)
+ 557g (miệng chảy bằng thép không ghỉ)

ĐẶT HÀNG THEO CÁC CODE SAU:
Art. NoProduct Descr.Ø Orifice(mm)Viscosity Range(cSt)Flow times (sec)
VF203022.5325-12040-100
VF203133.449-22030-100
VF203244.170-37030-100
VF203355.2200-120030-100
Vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN/ Mỹ Trinh- 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909

CỐC ĐO ĐỘ NHỚT TQC THEO DIN

CỐC ĐO ĐỘ NHỚT TQC THEO DIN
Hãng sx: TQC - Hà Lan 
Xuất xứ: Hà Lan
COC-DO-DO-NHOT-DIN-53211
Cốc đo độ nhớt DIN
Giới thiệu sản phẩm:
Cốc đo độ nhớt hãng TQC được làm từ titan nhôm hoặc bằng thép không ghỉ SS303. Miệng chảy được cố định bên trong cốc
Cốc được sử dụng cùng chân đế dùng đo độ nhớt sơn và các loại chất lỏng
Cốc đo độ nhớt TQC - Hà Lan được thiết kế sâu tránh trường hợp tràn mẫu ra ngoài
Thông số kĩ thuật:
1. Loại cốc đo độ nhớt loại DE10
Vật liệu: nhôm titan
Miệng cốc: thép không ghỉ
Theo tiêu chuẩn DIN53211 (Số 4)
Khối lượng: 212 - 214g
Độ rộng: 91mm
Độ cao: 74mm
2. Cốc đo độ nhớt loại DR10
Vật liệu: thép không ghỉ
Miệng cốc: thép không ghỉ
Theo tiêu chuẩn DIN53211 (Số 4)
Khối lượng: 603 - 609g
Độ rộng: 91mm
Độ cao: 74mm
ĐẶT HÀNG THEO CÁC CODE SAU:
Art. NoProduct Descr.Ø Orifice(mm)Viscosity Range(cSt)Flow times (sec)
VF20002296-68325-150
VF200133
VF199944
VF200255
VF200366
VF200488
VF20132296-68325-150
VF201433
VF201544
VF201655
VF201766
VF201988
Vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN/ Mỹ Trinh- 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909

CỐC ĐO ĐỘ NHỚT TQC THEO ISO 2431

CỐC ĐO ĐỘ NHỚT TQC THEO ISO 2431
Hãng sx: TQC - Hà Lan 
Xuất xứ: Hà Lan
coc-do-do-nhot-iso-2431
Cốc đo dộ nhớt ISO 2431

Giới thiệu sản phẩm:
  • Cốc đo độ nhớt hãng TQC được làm từ titan nhôm hoặc bằng thép không ghỉ SS303. Miệng chảy được cố định bên trong cốc
  • Cốc được sử dụng cùng chân đế dùng đo độ nhớt sơn và các loại chất lỏng
  • Cốc đo độ nhớt TQC - Hà Lan được thiết kế sâu tránh trường hợp tràn mẫu ra ngoài
  • Cốc đo độ nhớt ứng với hầu hết các tiêu chuẩn quốc té DIN, EN, ISO2431. Cốc đo độ nhớt ISO 2431 có thể thay thế cho các tiêu chuẩn quốc gia như AFNOR, ASTM, BS, DIN, NEMORM,...
  • Sản xuất được kiểm tra nghiêm ngặt theo đúng tiêu chuẩn
CÁC DÒNG CỐC ĐO ĐỘ NHỚT ISO 2431:
Art. NoĐường kínhThangVật liệuTrọng lượngKích thước
VF20483mm/0.12inch7-42 cStNhôm337g92x92x85mm
VF20494mm/0.16inch34-135 cStNhôm337g92x92x85mm
VF21835mm/0.2inch91-326 cStNhôm337g92x92x85mm
VF20506mm/0.24inch188-684 cStNhôm337g92x92x85mm
VF20518mm/0.31inch600-2000 cStNhôm337g92x92x85mm
Vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN/ Mỹ Trinh- 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909

Thứ Năm, 25 tháng 5, 2017

THƯỚC ĐO ĐỘ MỊN SƠN TQC

THƯỚC ĐO ĐỘ MỊN SƠN TQC
Hãng sx: TQC - HÀ LAN
Xuất xứ: Hà Lan
thuoc-do-do-min-SON
Thước đo độ mịn TQC
Giới thiệu thước đo độ min TQC:
- Các vật liệu rắn trong bột, sơn, mực in, thực phẩm cần phải được nghiền mịn, nhỏ. Vì thế cần một thiết bị có thể đo độ mịn và độ phân tán của vật liệu.
- Thước đo độ mịn sơn TQC không chỉ đo vật liệu rắn trong sơn mà còn có thể đo được các vật liệu khác như bột, mực in, thực phẩm…


- Thước đo có 3 dòng sản phẩm:
+ Rãnh đơn
+ Rãnh đôi
+ Rãnh rộng
Thông tin kĩ thuật:
- Làm từ vật liệu thép không ghỉ, bề mặt được bánh bóng
- Phù hợp theo các tiêu chuẩn: ASTM D 1210, ASTM D 1316, JIS K 5600-2-5, ISO 1524, DIN EN 21524, BS 3900-C6
Thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
Mỹ Trinh- 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909
ORDERING INFORMATION:
Art. No. VF2104
TQC Grindometer DIN-ISO
Range: 0-15 µm (micron)
Graduation: 1,5 µm (micron)
Single groove, 12 mm wide
Art. No. VF2105
TQC Grindometer DIN-ISO
Range: 0-25 µm (micron)
Graduation: 2.5 µm (micron)
Single groove, 12 mm wide
Art. No. VF2106
TQC Grindometer DIN-ISO
Range: 0-50 µm (micron)
Graduation: 5 µm (micron)
Single groove, 12 mm wide
Art. No. VF2107
TQC Grindometer DIN-ISO
Range: 0-100 µm (micron)
Graduation: 10 µm (micron)
Single groove, 12 mm wide
Art. No. VF2108
TQC Grindometer DIN-ISO
Range: 0-250 µm (micron)
Graduation: 25 µm (micron)
Single groove, 12 mm wide
Art. No. VF2110
TQC Grindometer FM15/2 DIN-ISO
Range: 0-15 µm (micron), 10-8.5 PCU (North), 8-6.8 NS (Hegman)
Graduation: 1.5 µm (micron)
Double groove: 2 x 12 mm wide
Art. No. VF2111
TQC Grindometer FM25/2 DIN-ISO
Range: 0-25 µm (micron), 10-7.5 PCU (North), 8-6 NS (Hegman)
Graduation: 2.5 µm (micron)
Double groove
Art. No. VF2112
TQC Grindometer FM50/2 DIN-ISO
Range: 0-50 µm (micron), 10-5 PCU (North), 8-4 NS (Hegman)
Graduation: 5 µm (micron)
Double groove: 2 x 12 mm wide
Art. No. VF2113
TQC Grindometer FM100/2 DIN-ISO
Range: 0-100 µm (micron), 10-0 PCU (North), 8-0 NS (Hegman)
Graduation: 10 µm (micron)
Double groove: 2 x 12 mm wide
Art. No. VF2120
TQC Grindometer DIN-ISO Wide groove
Range: 0-15 µm (micron), 8-6.8 NS (Hegman)
Graduation: 1.5 µm (micron)
Groove width: 37mm
Art. No. VF2121
TQC Grindometer DIN-ISO Wide groove
Range: 0-25 µm (micron), 8-6 NS (Hegman)
Graduation: 2.5 µm (micron)
Groove width: 37mm
Art. No. VF2122
TQC Grindometer DIN-ISO Wide groove
Range: 0-50 µm (micron), 8-4 NS (Hegman)
Graduation: 5 µm (micron)
Groove width: 37mm
Art. No. VF2123
TQC Grindometer DIN-ISO Wide groove
Range: 0-100 µm (micron), 8-0 NS (Hegman)
Graduation: 10 µm (micron)
Wide groove 37mm
Art. No. VF2118
TQC Grindometer Din- ISO
Range: 0-250 Micron, 10-0 PCU, (north), 8-0 Hegman (NS)
Graduation: 25 micron
Groove: Double, 2 x 12 mm wide
Art. No. VF2124
TQC Grindometer Din-ISO
Range: 0-500 Micron, 10-0 PCU, (north), 8-0 Hegman (NS)
Graduation: 50 micron
Double Groove: 2 x 12 mm wide