Thứ Năm, 25 tháng 5, 2017

THƯỚC ĐO ĐỘ MỊN SƠN TQC

THƯỚC ĐO ĐỘ MỊN SƠN TQC
Hãng sx: TQC - HÀ LAN
Xuất xứ: Hà Lan
thuoc-do-do-min-SON
Thước đo độ mịn TQC
Giới thiệu thước đo độ min TQC:
- Các vật liệu rắn trong bột, sơn, mực in, thực phẩm cần phải được nghiền mịn, nhỏ. Vì thế cần một thiết bị có thể đo độ mịn và độ phân tán của vật liệu.
- Thước đo độ mịn sơn TQC không chỉ đo vật liệu rắn trong sơn mà còn có thể đo được các vật liệu khác như bột, mực in, thực phẩm…


- Thước đo có 3 dòng sản phẩm:
+ Rãnh đơn
+ Rãnh đôi
+ Rãnh rộng
Thông tin kĩ thuật:
- Làm từ vật liệu thép không ghỉ, bề mặt được bánh bóng
- Phù hợp theo các tiêu chuẩn: ASTM D 1210, ASTM D 1316, JIS K 5600-2-5, ISO 1524, DIN EN 21524, BS 3900-C6
Thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
Mỹ Trinh- 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909
ORDERING INFORMATION:
Art. No. VF2104
TQC Grindometer DIN-ISO
Range: 0-15 µm (micron)
Graduation: 1,5 µm (micron)
Single groove, 12 mm wide
Art. No. VF2105
TQC Grindometer DIN-ISO
Range: 0-25 µm (micron)
Graduation: 2.5 µm (micron)
Single groove, 12 mm wide
Art. No. VF2106
TQC Grindometer DIN-ISO
Range: 0-50 µm (micron)
Graduation: 5 µm (micron)
Single groove, 12 mm wide
Art. No. VF2107
TQC Grindometer DIN-ISO
Range: 0-100 µm (micron)
Graduation: 10 µm (micron)
Single groove, 12 mm wide
Art. No. VF2108
TQC Grindometer DIN-ISO
Range: 0-250 µm (micron)
Graduation: 25 µm (micron)
Single groove, 12 mm wide
Art. No. VF2110
TQC Grindometer FM15/2 DIN-ISO
Range: 0-15 µm (micron), 10-8.5 PCU (North), 8-6.8 NS (Hegman)
Graduation: 1.5 µm (micron)
Double groove: 2 x 12 mm wide
Art. No. VF2111
TQC Grindometer FM25/2 DIN-ISO
Range: 0-25 µm (micron), 10-7.5 PCU (North), 8-6 NS (Hegman)
Graduation: 2.5 µm (micron)
Double groove
Art. No. VF2112
TQC Grindometer FM50/2 DIN-ISO
Range: 0-50 µm (micron), 10-5 PCU (North), 8-4 NS (Hegman)
Graduation: 5 µm (micron)
Double groove: 2 x 12 mm wide
Art. No. VF2113
TQC Grindometer FM100/2 DIN-ISO
Range: 0-100 µm (micron), 10-0 PCU (North), 8-0 NS (Hegman)
Graduation: 10 µm (micron)
Double groove: 2 x 12 mm wide
Art. No. VF2120
TQC Grindometer DIN-ISO Wide groove
Range: 0-15 µm (micron), 8-6.8 NS (Hegman)
Graduation: 1.5 µm (micron)
Groove width: 37mm
Art. No. VF2121
TQC Grindometer DIN-ISO Wide groove
Range: 0-25 µm (micron), 8-6 NS (Hegman)
Graduation: 2.5 µm (micron)
Groove width: 37mm
Art. No. VF2122
TQC Grindometer DIN-ISO Wide groove
Range: 0-50 µm (micron), 8-4 NS (Hegman)
Graduation: 5 µm (micron)
Groove width: 37mm
Art. No. VF2123
TQC Grindometer DIN-ISO Wide groove
Range: 0-100 µm (micron), 8-0 NS (Hegman)
Graduation: 10 µm (micron)
Wide groove 37mm
Art. No. VF2118
TQC Grindometer Din- ISO
Range: 0-250 Micron, 10-0 PCU, (north), 8-0 Hegman (NS)
Graduation: 25 micron
Groove: Double, 2 x 12 mm wide
Art. No. VF2124
TQC Grindometer Din-ISO
Range: 0-500 Micron, 10-0 PCU, (north), 8-0 Hegman (NS)
Graduation: 50 micron
Double Groove: 2 x 12 mm wide

THƯỚC KÉO MÀNG SƠN 4 MẶT TQC

thuoc-keo-mang-son-4-mat-Birdtype
Thước kéo màng sơn 4 mặt vuông

Thông tin kĩ thuật:
Thước kéo màng sơn 4 mặt TQC - HÀ LAN là một thiết bị linh hoạt và dễ sử dụng, kết hợp 4 kích thước rãnh trong cùng một đơn vị. Thước hình dạng trụ cung cấp kết quả chính xác đặc biệt trên dế vững chắc và bề mặt nhẵn.
ỨNG DỤNG:
– Thước kéo màng sơn 4 mặt TQC - Hà Lan ứng dụng cho nhiều loại sản phẩm chẳng hạn như sơn, mực in, véc ni, keo, mỹ phẩm.
– Phương pháp kiểm tra đáng tin cậy trong nhiều phòng thí nghiệm liên quan trực tiếp đến chất lượng chuẩn bị mẫu.
– Thước kéo màng sơn hoàn toàn cần thiết mà bất kỳ phép đo được thực hiện trên lớp phủ, cho cả mục đích mô tả hình thức hoặc là tính chất vật lý của chúng (màu, độ bóng, năng lượng ẩn, thời gian sấy,…).
ĐẶC ĐIỂM:
– Thước kéo màng sơn 4 mặt là một thiết bị linh hoạt và dễ sử dụng, kết hợp 4 kích thước rãnh trong cùng một đơn vị. Thước hình dạng trụ cung cấp kết quả chính xác đặc biệt trên dế vững chắc và bề mặt nhẵn.
– Bằng cách xoay 1 góc 90 độ, kích thước rãnh tiếp theo được đặt ở vị trí bề mặt kiểm tra tiếp theo.
– Thước kéo màng sơn 4 mặt của TQC được thiết kế theo tiêu chuẩn ASTM 3022, ASTM D 823 và được làm bằng thép không gỉ cao cấp chống ăn mòn 440C
ORDERING INFORMATION
Art. No. VF2161
TQC Bird-type applicator 50mm, 50/100/150/200µm,
calibration certificate included
Art. No. VF2162
TQC Bird-type applicator 75mm, 50/100/150/200µm,
calibration certificate included
Art. No. VF2163
TQC Bird-type applicator 100mm, 50/100/150/200µm,
calibration certificate included
Art. No. VF2164
TQC Bird-type filmapplicator 60mm, gaps as desired
Max. gap size: 3000µm, calibration certificate included
Art. No. VF1837
TQC Bird-type film applicator, width 50mm, 4 gaps as desired
Max. gap size: 3000µm, calibration certificate included
Art. No. VF1530
TQC Bird-type film applicator, width 75mm, 4 gaps as desired
Max. gap size: 3000µm, calibration certificate included
Art. No. VF1535
TQC Bird-type film applicator, width 100mm, 4 gaps as desired
Max. gap size 3000µm, calibration certificate included
Art. No. VF1536
TQC Bird-type film applicator, width 80mm, 4 gaps as desired
Max. gap size 3000µm, calibration certificate included
Art. No. VF1580
TQC Bird-type filmapplicator width 150mm, gaps as desired
Max. gap size: 3000µm, calibration certificate included
Art. No. VF1581
TQC Bird-type filmapplicator width150mm, 50/100/150/200µm,
calibration certificate included
Thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
Mỹ Trinh- 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909