Thứ Hai, 2 tháng 11, 2015

Bộ chiết xơ tan (tiêu hóa) VELP CFS6

Bộ chiết xơ tan (tiêu hóa) VELP CFS6
Model: CFS6
Hãng sản xuất: Velp - Ý
Xuất xứ: Ý
Bộ chiết xơ tan CFS6
Bộ chiết xơ tan CFS6
Thông tin kỹ thuật:
- Hệ thống được thiết kế cho quá phân tích hàm lượng xơ tiêu hóa (Dietary fiber) bao gồm cellulose, hemicellulose, lignin, pectin, rubbers và waxes…, với phá mẫu enzyme cho các mẫu thực phẩm và thức ăn chăn nuôi theo tiêu chuẩn AOAC 985.29
- Bếp cách thủy GDE được tích hợp bộ khuấy từ cho 6 vị trí để khuấy trộn mẫu và ổn định chính xác nhiệt độ trong suốt quá trình phá mẫu enzyme.
- Dung tích phá mẫu: 6 x 400 ml
- Nhiệt độ phá mẫu: từ nhiệt độ phòng đến 100oC
- Độ chính xác nhiệt độ: 0.1oC
- Điều khiển nhiệt độ bằng kỹ thuật số, tốc độ khuấy bằng núm vặn (điều khiển bằng điện).
- Hiển thị nhiệt độ bằng màn hình hiện số.
- Công suất phá mẫu: 1000W
- Hệ thống lọc xơ CSF6 sử dụng để lọc và rửa mẫu sau quá trình phá mẫu enzyme.
- Hệ thống sử dụng cốc lọc xơ có kích thước lỗ lọc 45m (40 đến 60 m) đạt tiêu chuẩn ASTM class C của Mỹ.
- Thời gian sống trung bình của cốc lọc xơ: 20 đến 30 lần phân tích.
- Cấu trúc bằng thép sơn phủ bằng epoxy giúp hệ thống có khả năng chịu ăn mòn bởi hóa chất và dung môi.
- Số vị trí lọc: 06 vị trí, có thể lọc đơn lẻ hoặc đồng thời toàn bộ các vị trí.
- Hệ thống được trang bị bơm hút chân không với khả năng hút cao, có thể điều chỉnh áp suất hút bằng núm vặn (điều khiển bằng điện).
- Thời gian lọc: 20 phút (cho 6 mẫu).
- Độ lặp lại: 0.5%
- Độ tái lập: 0.5%
- Công suất lọc: 220W
- Nguồn điện: 220V, 50Hz
- Trọng lượng: 28Kg
- Kích thước (WxHxD): 750x420x380mm
Thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
MS. Mỹ Trinh - 0937.28.5657
Email: mytrinh.rongtien@gmail.com
Skype: trinhnguyen0909
Web: https://thietbirongtien.wordpress.com/
         http://maymocthinghiemrongtien.blogspot.com/
Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=Rw1SKCjetn4&index=1&list=PLpoiGl7cxwCerR3e7dX6SMtzvBkUsBwf7

MÁY PHÁ MẪU ENZYME

MÁY PHÁ MẪU ENZYME
Model: GDE
Hãng sản xuất: Velp - Ý
Xuất xứ: Ý
Máy phá mẫu Enzyme GDE
Máy phá mẫu Enzyme GDE
Thông tin kĩ thuật:
  • Máy được sử dụng xác định đạm tiêu hóa
  • Độ chính xác cao
  • Màn hình kĩ thuật số
  • Dễ dàng thao tác thực hiện
  • Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -> 105 độ C
  • Công suất: 900W
  • Khối lượng: 6.2Kg
  • Nguồn điện: 230V/50-60Hz
  • Kích thước (WxDxH): 413 x 295 x 410mm
Cung cấp bao gồm: máy chính GDE, 06 thanh khuấy 6x35mm, 06 cốc thủy tinh 400ml, manual, phiếu bảo hành

BỂ ĐIỀU NHIỆT TUẦN HOÀN THÉP

BỂ ĐIỀU NHIỆT TUẦN HOÀN
Dòng: Stainless Steel Open Baths
Hãng sản xuất: Polyscience - USA
Xuất xứ tại: USA
Bể điều nhiệt thép
Bể điều nhiệt thép
Thông tin kĩ thuật:
  • Thang đo nhiệt: +10 độ C -> 150 độ C
  • Có 3 loại dễ dàng lựa chọn:
+ Sử dụng chương trình nâng cao
+ Sử dụng kỹ thuật số nâng cao
+ Điều khiển nhiệt độ MX
  • Thể tích: 6,10,20, 28 lít
  • Bộ điều khiển nhiệt có thể xoay 180 độ, đễ dàng quan sát khi đứng ở bất kì góc cạnh nào
  • Đối với bể có dung tích 10,20,28 lít có nắp mở cuộn dây để làm mát
  • Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 12876-1 Class I, an toàn sử dụng với các chất lỏng không cháy
Lựa chọn bể điều nhiệt tuần hoàn thép theo 2 cách:
I. Chọn theo chương trình điều khiển nhiệt:
  1. Chương trình nâng cao:
  • Nhiệt độ ổn định: ±0.01 độ C
  • Loại bơm áp lực hút, tốc độ đa dạng
  • Lập trình theo chương trình với 100 bước
  • Kết nối máy tính qua cổng USB, ethemet, RS-232/RS-485, probe nhiệt ngoài
2.  Chương trình kỹ thuật số nâng cao:
  • Nhiệt độ ổn định: ±0.01 ᵒ
  • Loại bơm: áp lực hút, tốc độ đa dạng
  • Lập trình: không có chương trình lập trình
  •  Kết nối máy tính qua cổng USB, ethernet, RS-232/ RS-485, probe nhiệt độ bên ngoài
    3.  Chương trình điều khiển MX:
  • Nhiệt độ ổn định: ±0.07 ᵒC
  • Loại bơm: áp lực , sử dụng 1 tốc độ
  • Lập trình: không có chương trình lập trình
  • Không kết nối được với máy tính
II.  Chọn theo thể tích bể:
  1. Loại 6 lít:
  • Nhiệt độ tối đa: 150ᵒC , MX: 135ᵒC
  • Kích thước bể điều nhiệt:   3.9 x 4.2 x 6 cm (kích thước buồng)
    10 x 11 x 15.2 cm (kích thước ngoài)
2.  Loại 10 lít:
  • Nhiệt độ tối đa: 150ᵒC , MX: 135ᵒC
  • Kích thước bể điều nhiệt:   3.9 x 10.1 x 6 cm (kích thước buồng)
    9.9 x 25.5 x 15.2 cm (kích thước ngoài)
   3.  Loại 20 lit:
  • Nhiệt độ tối đa: 150ᵒC , MX: 135ᵒC
  • Kích thước bể điều nhiệt:    10.4 x 9 x 6 cm (kích thước buồng)
    26.4 x 22.8 x 15.2 cm (kích thước ngoài)
4.  Loại 28 lít:
  • Nhiệt độ tối đa: 150ᵒC , MX: 135ᵒC
  • Kích thước bể điều nhiệt:    10.1 x 8.4 x 8 cm (kích thước buồng)
    25.7 x 21.4 x 20.3 cm (kích thước ngoài)

HỆ THỐNG LÀM MÁT CHILLER ĐỂ BÀN

HỆ THỐNG LÀM MÁT CHILLER
Dòng: Benchtop Chillers
Hệ thống làm lạnh Benchtop Chillers
Hệ thống làm lạnh
Benchtop Chillers
Thiết bị phù hợp cho những thiết bị khác đòi hỏi được điều hòa nhiệt độ trong quá trình thao tác thí nghiệm
Tính năng:
  • Màn hình đèn LED lớn, dễ dàng khi đọc kết quả và điều chỉnh làm việc
  • Thiết kế đẹp, tiết kiệm không gian và an toàn cho người sử dụng
  • Nhiệt độ làm việc cao 35 độ C
  • Có chế độ báo động, ngắt
  • Có nhiều lựa chọn máy bơm phù hợp nhu cầu sử dụng


Lựa chọn Series:
 LS SeriesLM SeriesMM Series
Cooling Capacityup to 1290 Wup to 560 Wup to 460 W
Temperature Range-20° to +40°C-10° to +30°C-5° to +50°C

HỆ THỐNG LÀM MÁT CHILLER 6000 SERIES

HỆ THỐNG LÀM MÁT CHILLERS
Dòng: 6000
Hãng sản xuất: Polyscinece - USA
Xuất xứ tại: USA
Hệ thống làm mát Chiller 6000 Series
Hệ thống làm mát
Chiller 6000 Series
Thông tin kĩ thuật:
  • Dòng 6000 của Polyscience sử dụng công nghệ làm mát bằng không khí
  • Portable Chillers 6000 Series từ 1/4 -> 1HP (Công suất bơm)
  • Màn hình lớn, hiển thị 2 dòng đôi áp suất và dòng chảy
  • Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm diện tích
  • Có đồng hồ báo hiệu khi đạt tới nhiệt độ, áp suất, dòng chảy mong muốn
  • Nhiệt độ làm mát tới 50 độ C, có thể điều chỉnh lên được 70 độ C
  • Đối với bơm 3/4 -> 1HP có chế độ Cool Command, Whisper Cool
Thông số kĩ thuật:


I.  6000 Series with Turbin Pump:
 6200 Series 1/4 HP Chiller, Turbine Pump6300 Series 1/3 HP Chiller, Turbine Pump6500 Series 1/2 HP Chiller, Turbine Pump6700 Series 3/4 HP Chiller, Turbine Pump6100 Series 1 HP Chiller, Turbine Pump
Working Temperature Range-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C
Temperature Stability±0.1° C±0.1° C±0.1° C±0.1° C±0.1° C
Pump TypeTurbineTurbineTurbineTurbineTurbine
Cooling Capacity @ 0°C400 W (60Hz)/300 W (50Hz)530 W (60Hz)/485 W (50Hz)750 W (60Hz)/765 W (50Hz)875 W (60Hz)/975 W (50Hz)1000 W (60Hz)/1 200 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +10°C600 W (60Hz)/500 W (50Hz)990 W (60Hz)/935 W (50Hz)1150 W (60Hz)/1140 W (50Hz)1550 W (60Hz)/1500 W (50Hz)1925 W (60Hz)/1900 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +20°C850 W (60Hz)/700 W (50Hz)1400 W (60Hz)/1280 W (50Hz)1700 W (60Hz)/1775 W (50Hz)2300 W (60Hz)/2200 W (50Hz)2900 W (60Hz)/2650 W (50Hz)
Maximum Pressure100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)
Maximum Pressure Flow Rate3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)
Electrical Requirements (VAC/Hz/Ph/A)120/60/1/12.2 (60Hz)/240/50/1/6.8 (50Hz)120/60/1/13.1 (60Hz)/240/50/1/7.3 (50Hz)120/60/1/16 (60Hz)/240/50/1/8.9 (50Hz)230/60/1/11.9 (60Hz)/240/50/1/11.9 (50Hz)230/60/1/12.2 (60Hz)/240/50/1/12.2 (50Hz)
60Hz Part Number6260T11A110B6360T11A120C6560T11A120C6760T21A130D6160T21A130D
50Hz Part Number6250T21A130E6350T21A130E6550T21A130E6750T21A130E6150T21A130E
II.  6000 Series With Positive Displacement Pump:
 6200 Series 1/4 HP Chiller, Positive Displacement Pump6300 Series 1/3 HP Chiller, Positive Displacement Pump6500 Series 1/2 HP Chiller, Positive Displacement Pump6700 Series 3/4 HP Chiller, Positive Displacement Pump6100 Series 1 HP Chiller, Positive Displacement Pump
Working Temperature Range-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C
Temperature Stability±0.1° C±0.1° C±0.1° C±0.1° C±0.1° C
Pump TypePositive DisplacementPositive DisplacementPositive DisplacementPositive DisplacementPositive Displacement
Cooling Capacity @ 0°C400 W (60Hz)/300 W (50Hz)530 W (60Hz)/485 W (50Hz)750 W (60Hz)/765 W (50Hz)875 W (60Hz)/975 W (50Hz)1000 W (60Hz)/1 200 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +10°C600 W (60Hz)/500 W (50Hz)990 W (60Hz)/935 W (50Hz)1150 W (60Hz)/1140 W (50Hz)1550 W (60Hz)/1500 W (50Hz)1925 W (60Hz)/1900 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +20°C850 W (60Hz)/700 W (50Hz)1400 W (60Hz)/1280 W (50Hz)1700 W (60Hz)/1775 W (50Hz)2300 W (60Hz)/2200 W (50Hz)2900 W (60Hz)/2650 W (50Hz)
Maximum Pressure100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)
Maximum Pressure Flow Rate2.60 gpm (60Hz)/1.95 gpm (50Hz)2.60 gpm (60Hz)/1.95 gpm (50Hz)2.60 gpm (60Hz)/1.95 gpm (50Hz)3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)
Electrical Requirements (VAC/Hz/Ph/A)120/60/1/12.8 (60Hz)/240/50/1/7.1 (50Hz)120/60/1/13.7 (60Hz)/240/50/1/7.6 (50Hz)120/60/1/16.2 (60Hz)/240/50/1/9.2 (50Hz)230/60/1/11.9 (60Hz)/240/50/1/11.9 (50Hz)230/60/1/12.2 (60Hz)/240/50/1/12.2 (50Hz)
60Hz Part Number6260P11A110B6360P11A120C6560P11A120C6760P41A130D6160P41A130D
50Hz Part Number6250P21A130E6350P21A130E6550P21A130E6750P41A130E6150P41A130E
III. 6000 Series With Centrifugal Pump:
 6200 Series 1/4 HP Chiller, Centrifugal Pump6300 Series 1/3 HP Chiller, Centrifugal Pump6500 Series 1/2 HP Chiller, Centrifugal Pump6700 Series 3/4 HP Chiller, Centrifugal Pump6100 Series 1 HP Chiller, Centrifugal Pump
Working Temperature Range-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C
Temperature Stability±0.1° C±0.1° C±0.1° C±0.1° C±0.1° C
Pump TypeCentrifugalCentrifugalCentrifugalCentrifugalCentrifugal
Cooling Capacity @ 0°C300 W (60Hz)/400 W (50Hz)700 W (60Hz)/600 W (50Hz)850 W (60Hz)/765 W (50Hz)975 W (60Hz)/1 075 W (50Hz)1100 W (60Hz)/1 400 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +10°C700 W (60Hz)/600 W (50Hz)1000 W (60Hz)/960 W (50Hz)1250 W (60Hz)/1140 W (50Hz)1550 W (60Hz)/1600 W (50Hz)1835 W (60Hz)/2050 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +20°C950 W (60Hz)/800 W (50Hz)1430 W (60Hz)/1180 W (50Hz)1800 W (60Hz)/1775 W (50Hz)2350 W (60Hz)/2250 W (50Hz)2900 W (60Hz)/2750 W (50Hz)
Maximum Pressure10.00 psi (60Hz)/9.50 psi (50Hz)10.00 psi (60Hz)/9.50 psi (50Hz)10.00 psi (60Hz)/9.50 psi (50Hz)10.00 psi (60Hz)/9.50 psi (50Hz)10.00 psi (60Hz)/9.50 psi (50Hz)
Maximum Pressure Flow Rate4.10 gpm (60Hz)/3.90 gpm (50Hz)4.10 gpm (60Hz)/3.90 gpm (50Hz)4.10 gpm (60Hz)/3.90 gpm (50Hz)4.10 gpm (60Hz)/3.90 gpm (50Hz)4.10 gpm (60Hz)/3.90 gpm (50Hz)
Electrical Requirements (VAC/Hz/Ph/A)120/60/1/9.5 (60Hz)/240/50/1/5.6 (50Hz)120/60/1/10.4 (60Hz)/240/50/1/5.9 (50Hz)120/60/1/13.5 (60Hz)/240/50/1/7.2 (50Hz)230/60/1/9.2 (60Hz)/240/50/1/9.2 (50Hz)230/60/1/9.5 (60Hz)/240/50/1/9.5 (50Hz)
60Hz Part Number6260M11A110B6360M11A110B6560M11A120C6760M21A130D6160M21A130D
50Hz Part Number6250M21A130E6350M21A130E6550M21A130E6750M21A130E6150M21A130E