Thứ Hai, 2 tháng 11, 2015

HỆ THỐNG LÀM MÁT CHILLER 6000 SERIES

HỆ THỐNG LÀM MÁT CHILLERS
Dòng: 6000
Hãng sản xuất: Polyscinece - USA
Xuất xứ tại: USA
Hệ thống làm mát Chiller 6000 Series
Hệ thống làm mát
Chiller 6000 Series
Thông tin kĩ thuật:
  • Dòng 6000 của Polyscience sử dụng công nghệ làm mát bằng không khí
  • Portable Chillers 6000 Series từ 1/4 -> 1HP (Công suất bơm)
  • Màn hình lớn, hiển thị 2 dòng đôi áp suất và dòng chảy
  • Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm diện tích
  • Có đồng hồ báo hiệu khi đạt tới nhiệt độ, áp suất, dòng chảy mong muốn
  • Nhiệt độ làm mát tới 50 độ C, có thể điều chỉnh lên được 70 độ C
  • Đối với bơm 3/4 -> 1HP có chế độ Cool Command, Whisper Cool
Thông số kĩ thuật:


I.  6000 Series with Turbin Pump:
 6200 Series 1/4 HP Chiller, Turbine Pump6300 Series 1/3 HP Chiller, Turbine Pump6500 Series 1/2 HP Chiller, Turbine Pump6700 Series 3/4 HP Chiller, Turbine Pump6100 Series 1 HP Chiller, Turbine Pump
Working Temperature Range-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C
Temperature Stability±0.1° C±0.1° C±0.1° C±0.1° C±0.1° C
Pump TypeTurbineTurbineTurbineTurbineTurbine
Cooling Capacity @ 0°C400 W (60Hz)/300 W (50Hz)530 W (60Hz)/485 W (50Hz)750 W (60Hz)/765 W (50Hz)875 W (60Hz)/975 W (50Hz)1000 W (60Hz)/1 200 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +10°C600 W (60Hz)/500 W (50Hz)990 W (60Hz)/935 W (50Hz)1150 W (60Hz)/1140 W (50Hz)1550 W (60Hz)/1500 W (50Hz)1925 W (60Hz)/1900 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +20°C850 W (60Hz)/700 W (50Hz)1400 W (60Hz)/1280 W (50Hz)1700 W (60Hz)/1775 W (50Hz)2300 W (60Hz)/2200 W (50Hz)2900 W (60Hz)/2650 W (50Hz)
Maximum Pressure100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)
Maximum Pressure Flow Rate3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)
Electrical Requirements (VAC/Hz/Ph/A)120/60/1/12.2 (60Hz)/240/50/1/6.8 (50Hz)120/60/1/13.1 (60Hz)/240/50/1/7.3 (50Hz)120/60/1/16 (60Hz)/240/50/1/8.9 (50Hz)230/60/1/11.9 (60Hz)/240/50/1/11.9 (50Hz)230/60/1/12.2 (60Hz)/240/50/1/12.2 (50Hz)
60Hz Part Number6260T11A110B6360T11A120C6560T11A120C6760T21A130D6160T21A130D
50Hz Part Number6250T21A130E6350T21A130E6550T21A130E6750T21A130E6150T21A130E
II.  6000 Series With Positive Displacement Pump:
 6200 Series 1/4 HP Chiller, Positive Displacement Pump6300 Series 1/3 HP Chiller, Positive Displacement Pump6500 Series 1/2 HP Chiller, Positive Displacement Pump6700 Series 3/4 HP Chiller, Positive Displacement Pump6100 Series 1 HP Chiller, Positive Displacement Pump
Working Temperature Range-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C
Temperature Stability±0.1° C±0.1° C±0.1° C±0.1° C±0.1° C
Pump TypePositive DisplacementPositive DisplacementPositive DisplacementPositive DisplacementPositive Displacement
Cooling Capacity @ 0°C400 W (60Hz)/300 W (50Hz)530 W (60Hz)/485 W (50Hz)750 W (60Hz)/765 W (50Hz)875 W (60Hz)/975 W (50Hz)1000 W (60Hz)/1 200 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +10°C600 W (60Hz)/500 W (50Hz)990 W (60Hz)/935 W (50Hz)1150 W (60Hz)/1140 W (50Hz)1550 W (60Hz)/1500 W (50Hz)1925 W (60Hz)/1900 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +20°C850 W (60Hz)/700 W (50Hz)1400 W (60Hz)/1280 W (50Hz)1700 W (60Hz)/1775 W (50Hz)2300 W (60Hz)/2200 W (50Hz)2900 W (60Hz)/2650 W (50Hz)
Maximum Pressure100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)
Maximum Pressure Flow Rate2.60 gpm (60Hz)/1.95 gpm (50Hz)2.60 gpm (60Hz)/1.95 gpm (50Hz)2.60 gpm (60Hz)/1.95 gpm (50Hz)3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)
Electrical Requirements (VAC/Hz/Ph/A)120/60/1/12.8 (60Hz)/240/50/1/7.1 (50Hz)120/60/1/13.7 (60Hz)/240/50/1/7.6 (50Hz)120/60/1/16.2 (60Hz)/240/50/1/9.2 (50Hz)230/60/1/11.9 (60Hz)/240/50/1/11.9 (50Hz)230/60/1/12.2 (60Hz)/240/50/1/12.2 (50Hz)
60Hz Part Number6260P11A110B6360P11A120C6560P11A120C6760P41A130D6160P41A130D
50Hz Part Number6250P21A130E6350P21A130E6550P21A130E6750P41A130E6150P41A130E
III. 6000 Series With Centrifugal Pump:
 6200 Series 1/4 HP Chiller, Centrifugal Pump6300 Series 1/3 HP Chiller, Centrifugal Pump6500 Series 1/2 HP Chiller, Centrifugal Pump6700 Series 3/4 HP Chiller, Centrifugal Pump6100 Series 1 HP Chiller, Centrifugal Pump
Working Temperature Range-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C-10° to 40° C
Temperature Stability±0.1° C±0.1° C±0.1° C±0.1° C±0.1° C
Pump TypeCentrifugalCentrifugalCentrifugalCentrifugalCentrifugal
Cooling Capacity @ 0°C300 W (60Hz)/400 W (50Hz)700 W (60Hz)/600 W (50Hz)850 W (60Hz)/765 W (50Hz)975 W (60Hz)/1 075 W (50Hz)1100 W (60Hz)/1 400 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +10°C700 W (60Hz)/600 W (50Hz)1000 W (60Hz)/960 W (50Hz)1250 W (60Hz)/1140 W (50Hz)1550 W (60Hz)/1600 W (50Hz)1835 W (60Hz)/2050 W (50Hz)
Cooling Capacity @ +20°C950 W (60Hz)/800 W (50Hz)1430 W (60Hz)/1180 W (50Hz)1800 W (60Hz)/1775 W (50Hz)2350 W (60Hz)/2250 W (50Hz)2900 W (60Hz)/2750 W (50Hz)
Maximum Pressure10.00 psi (60Hz)/9.50 psi (50Hz)10.00 psi (60Hz)/9.50 psi (50Hz)10.00 psi (60Hz)/9.50 psi (50Hz)10.00 psi (60Hz)/9.50 psi (50Hz)10.00 psi (60Hz)/9.50 psi (50Hz)
Maximum Pressure Flow Rate4.10 gpm (60Hz)/3.90 gpm (50Hz)4.10 gpm (60Hz)/3.90 gpm (50Hz)4.10 gpm (60Hz)/3.90 gpm (50Hz)4.10 gpm (60Hz)/3.90 gpm (50Hz)4.10 gpm (60Hz)/3.90 gpm (50Hz)
Electrical Requirements (VAC/Hz/Ph/A)120/60/1/9.5 (60Hz)/240/50/1/5.6 (50Hz)120/60/1/10.4 (60Hz)/240/50/1/5.9 (50Hz)120/60/1/13.5 (60Hz)/240/50/1/7.2 (50Hz)230/60/1/9.2 (60Hz)/240/50/1/9.2 (50Hz)230/60/1/9.5 (60Hz)/240/50/1/9.5 (50Hz)
60Hz Part Number6260M11A110B6360M11A110B6560M11A120C6760M21A130D6160M21A130D
50Hz Part Number6250M21A130E6350M21A130E6550M21A130E6750M21A130E6150M21A130E

HỆ THỐNG LÀM MÁT DURACHILL CHILLER

HỆ THỐNG LÀM MÁT 
Dòng: DURACHILL CHILLERS (1.5HP - Công suất bơm)
Hãng sản xuất: Polyscience - USA
Xuất xứ tại: USA
Hệ thống làm mát DuraChill Chiller 1.5HP
Hệ thống làm mát DuraChill Chiller 1.5HP
Thông tin kĩ thuật chung:
  • Công suất làm lạnh cao
  • Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
  • Vận hành và bảo trì đơn giản, nhanh gọn
  • Làm mát bằng không khí hoặc hơi nước
  • Hiển thị đồng thời nhiệt độ, áp suất và lưu lượng chảy
  • Có đồng hồ báo hiệu khi nhiệt độ, áp suất và lưu lượng tới hạn và có thể điều chỉnh
  • Thang đo nhiệt độ: +5 ºC tới 35ºC
  • Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5ºC
  • Công suất làm lạnh: lên đến 6.328 W tại 20ºC
Các Model dòng DuraChill Chiller-1.5HP
 1.5 HP DuraChill® Chiller, Positive Displacement Pump; Air-Cooled1.5 HP DuraChill® Chiller, Turbine Pump; Air-Cooled1.5 HP DuraChill® Chiller, Positive Displacement Pump; Water-Cooled1.5 HP DuraChill® Chiller, Turbine Pump; Water-Cooled
Working Temperature Range5° to 35° C5° to 35° C5° to 35° C5° to 35° C
Temperature Stability±0.5° C±0.5° C±0.5° C±0.5° C
Electrical Requirements (VAC/Hz/Ph/A)230/60/1/13 (60Hz)/240/50/1/13 (50Hz)230/60/1/23.1 (60Hz)/240/50/1/25.6 (50Hz)230/60/1/17.2 (60Hz)/240/50/1/16.9 (50Hz)230/60/3/22 (60Hz)/240/50/1/24.5 (50Hz)
Pump TypePositive DisplacementTurbinePositive DisplacementTurbine
Cooling Capacity @ +20°C5200 W (60Hz)/4371 W (50Hz)5200 W (60Hz)/4371 W (50Hz)5328 W (60Hz)/4582 W (50Hz)5328 W (60Hz)/4582 W (50Hz)
Maximum Pressure100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)100.00 psi (60Hz)/83.00 psi (50Hz)
Maximum Pressure Flow Rate3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)3.50 gpm (60Hz)/2.90 gpm (50Hz)
60Hz Part Number6860P46A270D6860T56A270D6960P46A270D6960T56A270D
50Hz Part Number6850P46A270E6850T56A270E6950P56A270E6950T56A270E
Thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
MS. Mỹ Trinh - 0937.28.5657

HỆ THỐNG LÀM MÁT 2HP/3HP

HỆ THỐNG LÀM MÁT
Dòng: DURACHILL CHILLER 2 ->3HP
Hãng sản xuất: Polyscience - USA
Xuất xứ tại: USA
Hệ thống làm mát DuraChill Chiller 2->3HP
Hệ thống làm mát
DuraChill Chiller 2->3HP
Thông tin chung:
  • Có công suất làm lạnh rất cao, phù hợp cho các thiết bị laser, thiết bị EDM, ép phun và các thiết bị khác.
  • Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian
  • Hiển thị đồng thời nhiệt độ, áp suất và lưu lượng chảy
  • Có đồng hồ báo hiệu khi nhiệt độ, áp suất và lưu lượng tới hạn và có thể điều chỉnh
  • Vận hành và bảo trì đơn giản, nhanh gọn
  • Làm mát bằng không khí hoặc hơi nước
  • Có nhiều loại bơm để chọn
  • Thang đo nhiệt độ: +5 ºC tới 35ºC
  • Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5ºC
  • Công suất làm lạnh: lên đến 10.936 W tại 20ºC
Các Model Dòng DuraChill Chiller-2->3HP
 2 HP DuraChill® Chiller; Air-Cooled3 HP DuraChill® Chiller; Air-Cooled3 HP DuraChill® Chiller; Water-Cooled
Working Temperature Range5° to 35° C5° to 35° C5° to 35° C
Temperature Stability±0.5° C±0.5° C±0.5° C
Electrical Requirements (VAC/Hz/Ph/A)Contact PolyScience for Options (60Hz)/Contact PolyScience for Options (50Hz)Contact PolyScience for Options (60Hz)/Contact PolyScience for Options (50Hz)Contact PolyScience for Options (60Hz)/Contact PolyScience for Options (50Hz)
Pump TypeContact PolyScience for OptionsContact PolyScience for OptionsContact PolyScience for Options
Cooling CapacityUp to 7kW @ 20°CUp to 10.5kW @ 20°CUp to 10.9kW @ 20°C
Thông tin chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
MS. Mỹ Trinh - 0937.28.5657